sẵn sàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẵn sàng+ adj
- ready, prepared willing to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sẵn sàng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sẵn sàng":
sẵn sàng sân sướng - Những từ có chứa "sẵn sàng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ready preparedness ready-for-service at the ready readiness prefabricated available prefabricate can-do willing more...
Lượt xem: 608